Có 2 kết quả:

眉心輪 méi xīn lún ㄇㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄣˊ眉心轮 méi xīn lún ㄇㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ājñā or ajna, the brow or third eye chakra 查克拉, residing in the forehead
(2) also written 眉間輪|眉间轮[mei2 jian1 lun2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ājñā or ajna, the brow or third eye chakra 查克拉, residing in the forehead
(2) also written 眉間輪|眉间轮[mei2 jian1 lun2]

Bình luận 0